VN520


              

揭晓

Phiên âm : jiē xiǎo.

Hán Việt : yết hiểu.

Thuần Việt : công bố; tuyên bố; loan báo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công bố; tuyên bố; loan báo
公布(事情的结果)
lùqǔ míngdān hái méiyǒu jiēxiǎo.
danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
乒乓球赛的结果已经揭晓了.
pīngpāngqíusài de jiéguǒ yǐjīng jiēxiǎo le.
kết quả thi đấu bóng bàn đã được công b


Xem tất cả...